Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

機運

[きうん]

(n) opportunity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機首

    [ きしゅ ] (n) nose (of plane)
  • 機銃

    [ きじゅう ] (n) machine gun
  • 機銃掃射

    [ きじゅうそうしゃ ] machine-gun fire
  • 機関

    [ きかん ] (n) organ/mechanism/facility/engine/(P)
  • 機関士

    [ きかんし ] (n) engineer
  • 機関室

    [ きかんしつ ] (n) engine room
  • 機関座

    [ きかんざ ] seat of an engine
  • 機関庫

    [ きかんこ ] roundhouse
  • 機関投資家

    [ きかんとうしか ] (n) institutional investor
  • 機関紙

    [ きかんし ] (n) bulletin/(party) organ
  • 機関誌

    [ きかんし ] (n) bulletin
  • 機関車

    [ きかんしゃ ] (n) locomotive/engine/(P)
  • 機関銃

    [ きかんじゅう ] (n) machine gun/(P)
  • 機関長

    [ きかんちょう ] (n) chief engineer
  • 機長

    [ きちょう ] (n) pilot/(P)
  • 機鋒

    [ きほう ] (n) brunt
  • 機雷

    [ きらい ] (n) (sea) mine
  • 機雷原

    [ きらいげん ] minefield
  • [ かい ] (n) oar/scull/paddle
  • 橈骨

    [ とうこつ ] (n) radius
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top