- Từ điển Nhật - Anh
欽定
Xem thêm các từ khác
-
欽定憲法
[ きんていけんぽう ] constitution granted by the Emperor -
欽慕
[ きんぼ ] (n) adoration/reverence/admiration -
款を通ずる
[ かんをつうずる ] (exp) to communicate secretly/to form a close friendship -
款待
[ かんたい ] (n) warm welcome/hospitality -
欄
[ らん ] (n) column of text (e.g. as in a newspaper)/(P) -
欄参照
[ らんさんしょう ] column reference/see column below -
欄外
[ らんがい ] (n) margin/(P) -
欄干
[ らんかん ] (n) handrail/bannister/(P) -
欄間
[ らんま ] (n) (in Japanese architecture) transom -
止まれ
[ とまれ ] stop sign -
止まり
[ とまり ] (n) stop/stoppage/end -
止まり木
[ とまりぎ ] (n) perch -
止まる
[ とまる ] (v5r) (1) to remain/to abide/to stay (in the one place)/(2) to come to a halt/(3) to stop/(P) -
止み難い
[ やみがたい ] (adj) irresistible -
止す
[ よす ] (v5s) to cease/to abolish/to resign/to give up/(P) -
止め
[ とどめ ] (n) finishing blow/clincher -
止めどなく
[ とめどなく ] (adv) endlessly/ceaselessly/(P) -
止めどない
[ とめどない ] (adj) endless/ceaseless -
止めになる
[ やめになる ] (exp) to be given up/to be discontinued -
止めを刺す
[ とどめをさす ] (exp) to put an end to/to finish by a stab in the neck
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.