- Từ điển Nhật - Anh
正意
Xem thêm các từ khác
-
正数
[ せいすう ] (n) positive number -
正教
[ せいきょう ] (n) orthodoxy/(Greek) orthodox church -
正教会
[ せいきょうかい ] (n) Orthodox Church -
正教師
[ せいきょうし ] ordained minister/regular teacher -
正教員
[ せいきょういん ] (n) regular teacher/licensed teacher -
正教授
[ せいきょうじゅ ] full professor -
正書
[ せいしょ ] (n) square characters/printing -
正書法
[ せいしょほう ] (n) correct orthography -
正確
[ せいかく ] (adj-na) accurate/punctual/exact/authentic/veracious/(P) -
正確さ
[ せいかくさ ] (n) accuracy/punctuality/exactness/authenticity/veracity -
正確度
[ せいかくど ] accuracy -
正確爆撃
[ せいかくばくげき ] pinpoint bombing -
正社員
[ せいしゃいん ] (n) regular (full-time) employee -
正立
[ せいりつ ] (adj-na) upright -
正符号
[ せいふごう ] plus sign -
正答
[ せいとう ] (n) correct answer -
正答率
[ せいとうりつ ] (n) percentage of correct answers -
正系
[ せいけい ] (n) legitimate line/direct descent -
正統
[ せいとう ] (adj-na,adj-no,n) legitimate/orthodox/traditional -
正統信教
[ せいとうしんきょう ] orthodoxy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.