Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

正服

[せいふく]

(n) uniform/regulation dress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正朝

    [ せいちょう ] legitimate dynasty
  • 正木

    [ まさき ] (n) spindle tree
  • 正本

    [ せいほん ] (n) text/original/facsimile
  • 正札

    [ しょうふだ ] (n) correct-price tag
  • 正札付き

    [ しょうふだづき ] plainly marked/notorious person
  • 正札値段

    [ しょうふだねだん ] fixed price
  • 正投手

    [ せいとうしゅ ] regular pitcher
  • 正接

    [ せいせつ ] (n) tangent
  • 正方

    [ せいほう ] (n) square
  • 正方形

    [ せいほうけい ] (n) square/(P)
  • 正方行列

    [ せいほうぎょうれつ ] square matrix
  • 正文

    [ せいぶん ] (n) the official text
  • 正攻法

    [ せいこうほう ] (n) frontal attack
  • 正意

    [ せいい ] true heart/correct meaning
  • 正数

    [ せいすう ] (n) positive number
  • 正教

    [ せいきょう ] (n) orthodoxy/(Greek) orthodox church
  • 正教会

    [ せいきょうかい ] (n) Orthodox Church
  • 正教師

    [ せいきょうし ] ordained minister/regular teacher
  • 正教員

    [ せいきょういん ] (n) regular teacher/licensed teacher
  • 正教授

    [ せいきょうじゅ ] full professor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top