- Từ điển Nhật - Anh
武術
Xem thêm các từ khác
-
武装
[ ぶそう ] (n,vs) arms/armament/armed/(P) -
武装中立
[ ぶそうちゅうりつ ] armed neutrality -
武装平和
[ ぶそうへいわ ] armed peace -
武装具
[ ぶそうぐ ] accoutrements -
武装解除
[ ぶそうかいじょ ] disarmament -
武装警官
[ ぶそうけいかん ] armed police -
武装蜂起
[ ぶそうほうき ] armed uprising -
武装船
[ ぶそうせん ] armed ship -
武装都市
[ ぶそうとし ] fortified city -
武装集団
[ ぶそうしゅうだん ] armed group -
武辺
[ ぶへん ] (n) military affairs/military people -
武芸
[ ぶげい ] (n) martial arts -
武芸者
[ ぶげいしゃ ] (n) master of martial arts -
武臣
[ ぶしん ] (n) military retainer -
武者
[ むしゃ ] (n) warrior/(P) -
武者人形
[ むしゃにんぎょう ] samurai doll -
武者修業
[ むしゃしゅぎょう ] samurai drill/knight errantry -
武者修行
[ むしゃしゅぎょう ] traveling about to gain skill in combat -
武者振い
[ むしゃぶるい ] (n,vs) shaking with excitement -
武者振り
[ むしゃぶり ] (n) prowess/gallantry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.