Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

武装警官

[ぶそうけいかん]

armed police

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 武装蜂起

    [ ぶそうほうき ] armed uprising
  • 武装船

    [ ぶそうせん ] armed ship
  • 武装都市

    [ ぶそうとし ] fortified city
  • 武装集団

    [ ぶそうしゅうだん ] armed group
  • 武辺

    [ ぶへん ] (n) military affairs/military people
  • 武芸

    [ ぶげい ] (n) martial arts
  • 武芸者

    [ ぶげいしゃ ] (n) master of martial arts
  • 武臣

    [ ぶしん ] (n) military retainer
  • 武者

    [ むしゃ ] (n) warrior/(P)
  • 武者人形

    [ むしゃにんぎょう ] samurai doll
  • 武者修業

    [ むしゃしゅぎょう ] samurai drill/knight errantry
  • 武者修行

    [ むしゃしゅぎょう ] traveling about to gain skill in combat
  • 武者振い

    [ むしゃぶるい ] (n,vs) shaking with excitement
  • 武者振り

    [ むしゃぶり ] (n) prowess/gallantry
  • 武者振り付く

    [ むしゃぶりつく ] (v5k) to jump into the fray
  • 武者慄

    [ むしゃぶるい ] (n,vs) shaking with excitement
  • 武者絵

    [ むしゃえ ] (n) warrior picture
  • 武者震い

    [ むしゃぶるい ] (n,vs) shaking with excitement
  • 武道

    [ ぶどう ] (n) martial arts/military arts/Bushido/(P)
  • 武運

    [ ぶうん ] (n) the fortunes of war
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top