- Từ điển Nhật - Anh
殉死
Xem thêm các từ khác
-
殉教
[ じゅんきょう ] (n,vs) martyrdom -
殉教者
[ じゅんきょうしゃ ] (n) martyr/(P) -
殉職者
[ じゅんしょくしゃ ] (n) person who has died at his post (in the performance of his duties) -
殉難
[ じゅんなん ] (n) martyrdom/(P) -
殉難者
[ じゅんなんしゃ ] victim/martyr -
残った
[ のこった ] (int) not yet -
残った分
[ のこったぶん ] amount left over -
残す
[ のこす ] (v5s) to leave (behind, over)/to bequeath/to save/to reserve/(P) -
残り
[ のこり ] (adj-no,n) remnant/residue/remaining/left-over/(P) -
残り惜しい
[ のこりおしい ] (adj) regrettable/reluctant -
残り火
[ のこりび ] (n) embers -
残り物
[ のこりもの ] (n) leftovers/remnants/(P) -
残り香
[ のこりが ] (n) lingering scent (of, from) -
残らず
[ のこらず ] (adv) all/entirely/completely/without exception/(P) -
残る
[ のこる ] (v5r) to remain/to be left/(P) -
残余
[ ざんよ ] (n) remainder/the rest/residue -
残余額
[ ざんよがく ] the balance -
残塁
[ ざんるい ] (n) remnant fort/left on base (baseball) -
残存
[ ざんそん ] (n,vs) remain/survive -
残存日数
[ ざんそんにっすう ] days remaining/days until maturity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.