Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

残留

[ざんりゅう]

(n,vs) stay behind/stay back

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 残留性有機汚染物質

    [ ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ ] (n) persistent organic pollutant (POP)
  • 残照

    [ ざんしょう ] (n) afterglow
  • 残物

    [ ざんぶつ ] (n) remnant/scraps/leftovers
  • 残片

    [ ざんぺん ] (n) fragment/remnant
  • 残菊

    [ ざんぎく ] (n) late chrysanthemums
  • 残花

    [ ざんか ] (n) (last) flower remaining in bloom
  • 残虐

    [ ざんぎゃく ] (adj-na,n) cruelty/brutality/(P)
  • 残額

    [ ざんがく ] (n) remaining amount/balance (of an account)
  • 残飯

    [ ざんぱん ] (n) food scraps/garbage
  • 残香

    [ ざんこう ] (n) lingering scent
  • 残骸

    [ ざんがい ] (n) ruins/wreckage
  • 残高

    [ ざんだか ] (n) (bank) balance/remainder/(P)
  • 残響

    [ ざんきょう ] (n) reverberation/echo
  • 残部

    [ ざんぶ ] (n) remainder/the rest
  • 残金

    [ ざんきん ] (n) remaining money
  • 残酷

    [ ざんこく ] (adj-na,n) cruelty/harshness/(P)
  • 残雪

    [ ざんせつ ] (n) remaining snow/lingering snow
  • [ はは ] (n) (hum) mother/(P)
  • 母の愛

    [ ははのあい ] maternal love
  • 母さん

    [ かあさん ] (n) mother/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top