- Từ điển Nhật - Anh
残留
Xem thêm các từ khác
-
残留性有機汚染物質
[ ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ ] (n) persistent organic pollutant (POP) -
残照
[ ざんしょう ] (n) afterglow -
残物
[ ざんぶつ ] (n) remnant/scraps/leftovers -
残片
[ ざんぺん ] (n) fragment/remnant -
残菊
[ ざんぎく ] (n) late chrysanthemums -
残花
[ ざんか ] (n) (last) flower remaining in bloom -
残虐
[ ざんぎゃく ] (adj-na,n) cruelty/brutality/(P) -
残額
[ ざんがく ] (n) remaining amount/balance (of an account) -
残飯
[ ざんぱん ] (n) food scraps/garbage -
残香
[ ざんこう ] (n) lingering scent -
残骸
[ ざんがい ] (n) ruins/wreckage -
残高
[ ざんだか ] (n) (bank) balance/remainder/(P) -
残響
[ ざんきょう ] (n) reverberation/echo -
残部
[ ざんぶ ] (n) remainder/the rest -
残金
[ ざんきん ] (n) remaining money -
残酷
[ ざんこく ] (adj-na,n) cruelty/harshness/(P) -
残雪
[ ざんせつ ] (n) remaining snow/lingering snow -
母
[ はは ] (n) (hum) mother/(P) -
母の愛
[ ははのあい ] maternal love -
母さん
[ かあさん ] (n) mother/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.