Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

殺虫剤

[さっちゅうざい]

(n) insecticide/pesticide/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 殺風景

    [ さっぷうけい ] (adj-na,n) tasteless/dreary/tastelessness
  • 殺鼠剤

    [ さっそざい ] (n) rat poison
  • 殺陣

    [ たて ] (n) sword battle
  • 殺陣師

    [ たてし ] (n) man who teaches actors or actresses how to use swords
  • [ から ] (n) shell/husk/hull/chaff/(P)
  • 殻の内部

    [ かくのないぶ ] the inside of a shell
  • 殻斗

    [ かくと ] (n) cupula
  • 殻竿

    [ からざお ] (n) flail
  • 殻頂

    [ かくちょう ] apex of a shell/umbo
  • 殿

    [ しんがり ] (n) rear/rear unit guard
  • 殿中

    [ でんちゅう ] (n) in the palace
  • 殿上

    [ てんじょう ] (n) the court/palace circles/palace floor
  • 殿上の間

    [ てんじょうのま ] palace floor
  • 殿上人

    [ てんじょうびと ] (n) courtier/court official
  • 殿下

    [ でんか ] (n) Your Highness/His (Her) Highness/(P)
  • 殿堂

    [ でんどう ] (n) palace/palatial building
  • 殿宇

    [ でんう ] (n) shrine building
  • 殿御

    [ とのご ] (n) gentlemen
  • 殿原

    [ とのばら ] (n) the nobility/(polite for) man
  • 殿様

    [ とのさま ] (n) feudal lord
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top