- Từ điển Nhật - Anh
毒素
Xem thêm các từ khác
-
毒矢
[ どくや ] (n) poisoned arrow (dart) -
毒物
[ どくぶつ ] (n) poison -
毒物学
[ どくぶつがく ] (n) toxicology -
毒牙
[ どくが ] (n) poison fang/vicious way/evil power -
毒草
[ どくそう ] (n) poisonous plant/(P) -
毒見
[ どくみ ] (n,vs) poison tasting/foretaste -
毒見役
[ どくみやく ] (n) taster for poison -
毒茸
[ どくたけ ] (n) toadstool/poisonous mushroom -
毒蜘蛛
[ どくぐも ] (n) poisonous spider -
毒舌
[ どくぜつ ] (n) wicked tongue/abusive language/(P) -
毒薬
[ どくやく ] (n) poison/(P) -
毒腺
[ どくせん ] (n) a poison gland -
毒蛾
[ どくが ] (n) poisonous moth -
毒蛇
[ どくへび ] (n) poisonous snake/poisonous serpent -
毒虫
[ どくむし ] (n) poisonous insect -
毒魚
[ どくぎょ ] (n) poisonous fish -
毒酒
[ どくしゅ ] (n) poisoned sake -
毒除け
[ どくよけ ] (n) protection against poison -
比
[ ひ ] (n,n-suf) ratio/proportion -
比べ
[ くらべ ] (n,suf) (uk) contest/comparison/competition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.