- Từ điển Nhật - Anh
比隣
Xem thêm các từ khác
-
比重
[ ひじゅう ] (n) specific gravity/(P) -
比重計
[ ひじゅうけい ] (n) densimeter/hydrometer -
比電荷
[ ひでんか ] (n) specific charge -
毅然
[ きぜん ] (adj-na,n) fortitude/firmness/resolution -
毅然として
[ きぜんとして ] with resolution -
毛
[ け ] (n) hair/fur/(P) -
毛嫌い
[ けぎらい ] (n) antipathy/prejudice/(P) -
毛孔
[ けあな ] (n) pores -
毛布
[ もうふ ] (n) blanket/(P) -
毛唐
[ けとう ] (n) foreigner (derog) -
毛唐人
[ けとうじん ] (n) hairy barbarian/foreigner -
毛根
[ もうこん ] (n) hair root -
毛氈
[ もうせん ] (n) carpet/rug -
毛氈苔
[ もうせんごけ ] (n) sundew -
毛沢東主席
[ もうたくとうしゅせき ] Chairman Mao Zedong -
毛深い
[ けぶかい ] (adj) hairy/thickly haired -
毛抜き
[ けぬき ] (n) (hair) tweezers/nippers -
毛染め
[ けぞめ ] (n) hair coloring/hair dye -
毛穴
[ けあな ] (n) pores (of the skin) -
毛筆
[ もうひつ ] (n) (writing, painting) brush/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.