Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

毛孔

[けあな]

(n) pores

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 毛布

    [ もうふ ] (n) blanket/(P)
  • 毛唐

    [ けとう ] (n) foreigner (derog)
  • 毛唐人

    [ けとうじん ] (n) hairy barbarian/foreigner
  • 毛根

    [ もうこん ] (n) hair root
  • 毛氈

    [ もうせん ] (n) carpet/rug
  • 毛氈苔

    [ もうせんごけ ] (n) sundew
  • 毛沢東主席

    [ もうたくとうしゅせき ] Chairman Mao Zedong
  • 毛深い

    [ けぶかい ] (adj) hairy/thickly haired
  • 毛抜き

    [ けぬき ] (n) (hair) tweezers/nippers
  • 毛染め

    [ けぞめ ] (n) hair coloring/hair dye
  • 毛穴

    [ けあな ] (n) pores (of the skin)
  • 毛筆

    [ もうひつ ] (n) (writing, painting) brush/(P)
  • 毛筋

    [ けすじ ] (n) hair/hairline/minor details
  • 毛管

    [ もうかん ] (n) capillary
  • 毛管現象

    [ もうかんげんしょう ] capillary phenomenon
  • 毛糸

    [ けいと ] (n) knitting wool/(P)
  • 毛細管

    [ もうさいかん ] (n) capillaries
  • 毛細血管

    [ もうさいけっかん ] (n) capillary vessel/capillary
  • 毛編み

    [ けあみ ] knitting
  • 毛繻子

    [ けじゅす ] (n) sateen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top