Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

民需

[みんじゅ]

(n) civilian requirements

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 民需品

    [ みんじゅひん ] consumer goods
  • 民間

    [ みんかん ] (adj-no,n) private/civilian/civil/popular/folk/unofficial/(P)
  • 民間人

    [ みんかんじん ] (n) non-government person/civilian
  • 民間伝承

    [ みんかんでんしょう ] folklore
  • 民間団体

    [ みんかんだんたい ] (n) nongovernment organization/NGO
  • 民間放送

    [ みんかんほうそう ] commercial broadcasting
  • 民間療法

    [ みんかんりょうほう ] folk remedies
  • 民間資本

    [ みんかんしほん ] private capital
  • 民間航空機

    [ みんかんこうくうき ] private aircraft
  • 民間飛行

    [ みんかんひこう ] civil aviation
  • 民間部門

    [ みんかんぶもん ] (n) private sector
  • [ ぼう ] people
  • [ つゆ ] (n) juice/sap/soup/broth
  • 汁椀

    [ しるわん ] (n) soup bowl
  • 汁気

    [ しるけ ] (n) juice
  • 汁液

    [ じゅうえき ] (n) juice
  • 汁粉

    [ しるこ ] (n) sweet red-bean soup/(P)
  • 汁物

    [ しるもの ] (n) soup
  • 汐合い

    [ しおあい ] opportunity/chance
  • 汐干狩り

    [ しおひがり ] shell gathering (at low tide)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top