- Từ điển Nhật - Anh
気が小さい
Xem thêm các từ khác
-
気が弱い
[ きがよわい ] (exp) timid/faint of heart -
気が張る
[ きがはる ] (exp) to strain every nerve/to feel nervous -
気が強い
[ きがつよい ] (exp) strong-willed/strong of heart -
気が引ける
[ きがひける ] (v1) to feel awkward/to feel shy -
気が利く
[ きがきく ] sensible/smart/thoughtful/tactful -
気が済む
[ きがすむ ] (exp) to be satisfied -
気が抜ける
[ きがぬける ] (exp) to be let down/to go flat/to lose flavor/to become stale -
気が立つ
[ きがたつ ] (exp) to be excited about/to get all worked up about -
気が紛れる
[ きがまぎれる ] (exp) to be diverted (distracted) from -
気が緩ん
[ きがゆるん ] lack of vigilance -
気が短い
[ きがみじかい ] quick-tempered/having little patience -
気が狂う
[ きがくるう ] (exp) to go mad/to go crazy -
気さく
[ きさく ] (adj-na,n) frank/sociable/good humored/candid/openhearted/ready/willing -
気をつける
[ きをつける ] (exp) to be careful/to pay attention/to take care -
気を付け
[ きをつけ ] (exp,int) (Stand to) attention! -
気を付けて
[ きをつけて ] (exp) take care/be careful -
気を付ける
[ きをつける ] (exp) to be careful/to pay attention/to take care/(P) -
気を休め
[ きをやすめ ] (Stand) at ease! -
気を悪くする
[ きをわるくする ] (exp) to take offense (at)/to feel hurt (by) -
気を腐らす
[ きをくさらす ] (exp) to be in the blues/to be depressed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.