- Từ điển Nhật - Anh
気さく
[きさく]
(adj-na,n) frank/sociable/good humored/candid/openhearted/ready/willing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
気をつける
[ きをつける ] (exp) to be careful/to pay attention/to take care -
気を付け
[ きをつけ ] (exp,int) (Stand to) attention! -
気を付けて
[ きをつけて ] (exp) take care/be careful -
気を付ける
[ きをつける ] (exp) to be careful/to pay attention/to take care/(P) -
気を休め
[ きをやすめ ] (Stand) at ease! -
気を悪くする
[ きをわるくする ] (exp) to take offense (at)/to feel hurt (by) -
気を腐らす
[ きをくさらす ] (exp) to be in the blues/to be depressed -
気を配る
[ きをくばる ] (exp) to pay attention/to be watchful -
気不味い
[ きまずい ] (adj) (uk) unpleasant/awkward -
気丈
[ きじょう ] (adj-na,n) stout-hearted/firm/(P) -
気丈夫
[ きじょうぶ ] (adj-na,n) reassuring -
気乗り
[ きのり ] (n,vs) interested in -
気乗りしない
[ きのりしない ] indisposed/halfhearted -
気乗り薄
[ きのりうす ] (adj-na) unenthusiastic -
気付
[ きづけ ] (suf) Care Of (CO) -
気付き
[ きづき ] (n) awareness -
気付く
[ きづく ] (v5k) to notice/to recognize/to become aware of/to perceive/to realize/(P) -
気付け
[ きづけ ] (n) encouragement/bringing around/resuscitation/stimulant/tonic/(in) care of -
気付け薬
[ きつけぐすり ] (n) restorative -
気休め
[ きやすめ ] (n) soothing/consolation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.