- Từ điển Nhật - Anh
気付く
[きづく]
(v5k) to notice/to recognize/to become aware of/to perceive/to realize/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
気付け
[ きづけ ] (n) encouragement/bringing around/resuscitation/stimulant/tonic/(in) care of -
気付け薬
[ きつけぐすり ] (n) restorative -
気休め
[ きやすめ ] (n) soothing/consolation -
気休めに
[ きやすめに ] for peace of mind -
気位
[ きぐらい ] (n) pride/haughtiness -
気体
[ きたい ] (n) vapour/gas/(P) -
気侭
[ きまま ] (adj-na,n) willful/selfish -
気保養
[ きほよう ] (n) diversion/change of pace -
気取り
[ きどり ] affectation/pretension -
気取り屋
[ きどりや ] (n) snob/affected person -
気取る
[ けどる ] (v5r) to suspect/to sense -
気受け
[ きうけ ] (n) popularity/favor -
気合
[ きあい ] (n) scream/yell/fighting spirit -
気合い
[ きあい ] (n) scream/yell/fighting spirit -
気合いを掛ける
[ きあいをかける ] (exp) to cheer on/to raise a shout -
気合い負け
[ きあいまけ ] (n) being overawed -
気学
[ きがく ] Fortune telling based on Chinese twelve year cycle -
気孔
[ きこう ] (n) stoma/(P) -
気室
[ きしつ ] (n) air chamber -
気宇
[ きう ] (n) breadth of mind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.