Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

気持ち悪い

[きもちわるい]

(adj) bad feeling/feeling bad

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気振り

    [ けぶり ] (n) sign/indication
  • 気抜け

    [ きぬけ ] (n) dispiritedness/dejection
  • 気掛かり

    [ きがかり ] (adj-na,n) anxiety/concern/worry/(P)
  • 気早

    [ きばや ] (adj-na,n) quick-tempered/impatient
  • 気懸かり

    [ きがかり ] (adj-na,n) anxiety/concern/worry
  • 気散じ

    [ きさんじ ] (adj-na,n) recreation/diversion/relaxation
  • 気慰み

    [ きなぐさみ ] (n) diversion
  • 気怠い

    [ けだるい ] (adj) languid/listless
  • 気性

    [ きしょう ] (n) disposition/temperament/(P)
  • 気晴らし

    [ きばらし ] (n) recreation/(P)
  • 気球

    [ ききゅう ] (n) balloon/(P)
  • 気移り

    [ きうつり ] (n) distraction
  • 気立

    [ きだて ] (io) (n) disposition/nature
  • 気立て

    [ きだて ] (n) disposition/nature
  • 気筒

    [ きとう ] (n) a cylinder
  • 気管

    [ きかん ] (n) trachea/(P)
  • 気管切開

    [ きかんせっかい ] tracheotomy
  • 気管内チューブ

    [ きかんないチューブ ] (n) tracheal tube
  • 気管支

    [ きかんし ] (n) bronchial tube
  • 気管支喘息

    [ きかんしぜんそく ] bronchial asthma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top