- Từ điển Nhật - Anh
気晴らし
Xem thêm các từ khác
-
気球
[ ききゅう ] (n) balloon/(P) -
気移り
[ きうつり ] (n) distraction -
気立
[ きだて ] (io) (n) disposition/nature -
気立て
[ きだて ] (n) disposition/nature -
気筒
[ きとう ] (n) a cylinder -
気管
[ きかん ] (n) trachea/(P) -
気管切開
[ きかんせっかい ] tracheotomy -
気管内チューブ
[ きかんないチューブ ] (n) tracheal tube -
気管支
[ きかんし ] (n) bronchial tube -
気管支喘息
[ きかんしぜんそく ] bronchial asthma -
気管支炎
[ きかんしえん ] (n) bronchitis -
気管支肺炎
[ きかんしはいえん ] bronchial pneumonia -
気紛れ
[ きまぐれ ] (adj-na,n) whim/caprice/whimsy/fickle/moody/uneven temper -
気絶
[ きぜつ ] (n,vs) faint/swoon/(P) -
気組み
[ きぐみ ] (n) attitude/preparedness -
気短
[ きみじか ] (adj-na,n) short-tempered/quick-tempered/impatient -
気疲れ
[ きづかれ ] (n) mental fatigue/worry/boredom/(P) -
気炎
[ きえん ] (n) high spirits/big talking -
気炎万丈
[ きえんばんじょう ] (n) in high spirits/talking big -
気無精
[ きぶしょう ] (adj-na,n) laziness/indolence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.