- Từ điển Nhật - Anh
気管支肺炎
Xem thêm các từ khác
-
気紛れ
[ きまぐれ ] (adj-na,n) whim/caprice/whimsy/fickle/moody/uneven temper -
気絶
[ きぜつ ] (n,vs) faint/swoon/(P) -
気組み
[ きぐみ ] (n) attitude/preparedness -
気短
[ きみじか ] (adj-na,n) short-tempered/quick-tempered/impatient -
気疲れ
[ きづかれ ] (n) mental fatigue/worry/boredom/(P) -
気炎
[ きえん ] (n) high spirits/big talking -
気炎万丈
[ きえんばんじょう ] (n) in high spirits/talking big -
気無精
[ きぶしょう ] (adj-na,n) laziness/indolence -
気焔万丈
[ きえんばんじょう ] (n) in high spirits/talking big -
気相
[ きそう ] (n) gas phase -
気落ち
[ きおち ] (n,vs) discouraged/dispirited/despondent -
気触れる
[ かぶれる ] (v1) to react to/to be influenced by/to go overboard for -
気詰まり
[ きづまり ] (adj-na,n) constraint/(P) -
気象
[ きしょう ] (n) weather/climate/(P) -
気象台
[ きしょうだい ] (n) meteorological observatory -
気象学
[ きしょうがく ] (n) meteorology/(P) -
気象庁
[ きしょうちょう ] Meteorological Agency/(P) -
気象情報
[ きしょうじょうほう ] (n) weather (meteorology) information -
気象衛星
[ きしょうえいせい ] weather satellite -
気象観測
[ きしょうかんそく ] weather observation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.