- Từ điển Nhật - Anh
気象観測船
Xem thêm các từ khác
-
気象通報
[ きしょうつうほう ] weather report -
気負い
[ きおい ] (n) fighting spirit/fighting mood -
気負い立つ
[ きおいたつ ] (v5t) to rouse oneself/to psyche oneself up -
気負う
[ きおう ] (v5u) to get worked up/to be eager (enthusiastic)/to rouse oneself -
気質
[ きしつ ] (n) spirit/character/trait/temperament/disposition/(P) -
気転
[ きてん ] (n) quick wittedness/tact/cleverness -
気軽
[ きがる ] (adj-na,n) cheerful/buoyant/lighthearted/(P) -
気軽い
[ きがるい ] (adj) cheerful/buoyant/lighthearted -
気迫
[ きはく ] (n) spirit/soul/vigor -
気迷い
[ きまよい ] (n) wavering/hesitating -
気胸
[ ききょう ] (n) pneumothorax/artificial pneumothorax -
気胞
[ きほう ] (n) bladder/vesicle -
気脈
[ きみゃく ] (n) blood vessel/conspiracy/collusion -
気色
[ きしょく ] (n) mood/humor/looks/countenance -
気苦労
[ きぐろう ] (n) worry/care/anxiety -
気遣い
[ きづかい ] (n) consideration/concern/fear/worry/solicitude/(P) -
気遣う
[ きづかう ] (v5u) to worry about/to feel anxious about/to have apprehensions of -
気遣わしい
[ きづかわしい ] (adj) anxiously/with anxious looks/with anxiety -
気道
[ きどう ] (n) respiratory tract/air duct -
気違い
[ きちがい ] (n) madness/mad/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.