Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水晶時計

[すいしょうどけい]

crystal or quartz timepiece

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水時計

    [ みずどけい ] (n) water clock
  • 水火

    [ すいか ] (n) fire and water
  • 水球

    [ すいきゅう ] (n) water polo
  • 水理学

    [ すいりがく ] hydraulics
  • 水神

    [ すいじん ] (n) a water god
  • 水禍

    [ すいか ] (n) flood disaster/drowning
  • 水禽

    [ すいきん ] (n) waterfowl/aquatic bird
  • 水秤

    [ みずばかり ] (n) a water level
  • 水稲

    [ すいとう ] (n) wet-land rice/(P)
  • 水筒

    [ すいとう ] (n) canteen/flask/water bottle/(P)
  • 水管

    [ すいかん ] (n) water pipe
  • 水精

    [ すいしょう ] crystal
  • 水系

    [ すいけい ] (n) drainage system
  • 水素

    [ すいそ ] (n) hydrogen/(P)
  • 水素スタンド

    [ すいそスタンド ] (n) hydrogen-filling station
  • 水素化物

    [ すいそかぶつ ] hydride
  • 水素爆弾

    [ すいそばくだん ] hydrogen bomb
  • 水紋学

    [ すいもんがく ] hydrology
  • 水練

    [ すいれん ] (n) swimming (practice)
  • 水線

    [ すいせん ] (n) waterline
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top