Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水治療法

[すいちりょうほう]

(n) hydrotherapy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水泡

    [ すいほう ] (n) (1) foam/bubble/(2) nothing/(P)
  • 水泳

    [ すいえい ] (n,vs) swimming/(P)
  • 水泳で金を取る

    [ すいえいできんをとる ] (exp) to win the gold medal in a swimming race
  • 水泳大会

    [ すいえいたいかい ] a swim meet
  • 水泳帽

    [ すいえいぼう ] swimming or bathing cap
  • 水泳着

    [ すいえいぎ ] bathing suit/swimsuit
  • 水洟

    [ みずっぱな ] (n) runny nose/snivelling
  • 水洗

    [ すいせん ] (n) flushing/(P)
  • 水洗い

    [ みずあらい ] (n,vs) washing with water
  • 水洗便所

    [ すいせんべんじょ ] flush toilet
  • 水流

    [ すいりゅう ] (n) water current
  • 水流ポンプ

    [ すいりゅうポンプ ] (n) aspirator
  • 水浴

    [ すいよく ] (n) a bath/bathing
  • 水浴び

    [ みずあび ] (n,vs) bathing (swimming) in cold water
  • 水浸し

    [ みずびたし ] (n) flooded out/submersion/(P)
  • 水涯

    [ すいがい ] waters edge
  • 水深

    [ すいしん ] (n) depth of water
  • 水温

    [ すいおん ] (n) water temperature/(P)
  • 水源

    [ すいげん ] (n) source of river/fountainhead
  • 水源地

    [ すいげんち ] (n) the source
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top