Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水酸化ナトリウム

[すいさんかナトリウム]

(n) sodium hydroxide

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水酸化物

    [ すいさんかぶつ ] (n) hydroxide
  • 水酸基

    [ すいさんき ] (n) hydroxyl group (radical)
  • 水酸根

    [ すいさんこん ] hydroxyl radical
  • 水鉄砲

    [ みずでっぽう ] (n) water pistol/squirt gun
  • 水難

    [ すいなん ] (n) drowning/flood/shipwreck
  • 水雷

    [ すいらい ] (n) (sea) mine
  • 水雷艇

    [ すいらいてい ] (n) torpedo boat
  • 水陸

    [ すいりく ] (n) land and water
  • 水陸両用

    [ すいりくりょうよう ] (adj-no) amphibious
  • [ こおり ] (n) ice/shaved ice/(P)
  • 氷の刃

    [ こおりのやいば ] gleaming sword
  • 氷る

    [ こおる ] (v5r) to freeze/to be frozen over/to congeal
  • 氷人

    [ ひょうじん ] (n) go-between (in marriage)
  • 氷塊

    [ ひょうかい ] (n) lump of ice/block of ice/ice floe
  • 氷壁

    [ ひょうへき ] (n) ice wall/ice ridge
  • 氷室

    [ こおりむろ ] (n) ice house/ice room/cold room
  • 氷山

    [ ひょうざん ] (n) iceberg/(P)
  • 氷屋

    [ こおりや ] (n) ice man/ice shop
  • 氷床

    [ ひょうしょう ] (n) ice sheet
  • 氷嚢

    [ ひょうのう ] (n) ice bag/ice pack
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top