- Từ điển Nhật - Anh
水飴
Xem thêm các từ khác
-
水食
[ すいしょく ] (n) erosion -
水餃子
[ すいぎょうざ ] boiled gyoza -
水魔
[ すいま ] (n) disastrous flooding -
水鳥
[ すいちょう ] (n) waterfowl/water bird/shorebird -
水鶏
[ くいな ] (n) water rail (bird) -
水黽
[ あめんぼ ] (n) pond skater/water strider -
水銀
[ すいぎん ] (n) mercury/(P) -
水銀中毒
[ すいぎんちゅうどく ] mercury poisoning -
水銀気圧計
[ すいぎんきあつけい ] mercury barometer -
水銀温度計
[ すいぎんおんどけい ] mercury thermometer -
水銀柱
[ すいぎんちゅう ] (n) column of mercury/(P) -
水銀灯
[ すいぎんとう ] (n) mercury lamp -
水銀電池
[ すいぎんでんち ] mercury cell -
水際作戦
[ みずぎわさくせん ] shoreline protection or operations -
水際立つ
[ みずぎわだつ ] (v5t) to be splendid/to be superb -
水部
[ みずのぶ ] water radical -
水郷
[ すいごう ] (n) beautiful riverside location -
水防
[ すいぼう ] (n) flood prevention -
水門
[ すいもん ] (n) sluice gate/water gate/flood gate -
水量
[ すいりょう ] (n) quantity or volume of water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.