- Từ điển Nhật - Anh
永生
Xem thêm các từ khác
-
永牢
[ えいろう ] (n) life imprisonment -
永訣
[ えいけつ ] (n) last farewell -
永谷園
[ ながたにえん ] Nagatanien (name of a tea shop) -
永遠
[ えいえん ] (adj-na,n) eternity/perpetuity/immortality/permanence/(P) -
氾濫
[ はんらん ] (n,vs) overflowing/flood/(P) -
気
[ げ ] (suf) (uk) seeming/giving the appearance of/giving one the feeling of -
気だるい
[ けだるい ] (adj) languid/listless -
気っ風
[ きっぷ ] (n) character/disposition/spirit -
気づく
[ きづく ] (v5k) to notice/to recognize/to become aware of/to perceive/to realize -
気どり
[ きどり ] affectation/pretension -
気にする
[ きにする ] (exp) to mind (negative nuance)/to care about/to worry/to pay undue (amount of) attention to (something) -
気に座る
[ きにすわる ] (exp) to offend -
気に入り
[ きにいり ] (n) favorite/pet -
気に入る
[ きにいる ] (v5r) to be pleased with/to suit/(P) -
気に留める
[ きにとめる ] (exp) to (keep in) mind/to give heed to/to pay attention to -
気に食わない
[ きにくわない ] unable to stomach -
気のない
[ きのない ] indifferent/half-hearted/dispirited -
気のせい
[ きのせい ] (n) in (my, your) imagination -
気の利いた
[ きのきいた ] sensible/clever/smart/decent/tasteful -
気の毒
[ きのどく ] (adj-na,n) pitiful/a pity/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.