Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

求婚者

[きゅうこんしゃ]

suitor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 求心

    [ きゅうしん ] (n) centripetal
  • 求心力

    [ きゅうしんりょく ] (n) centripetal force
  • 求刑

    [ きゅうけい ] (n,vs) prosecution
  • 求償

    [ きゅうしょう ] (n) claim for damages
  • 求法者

    [ ぐほうしゃ ] (Buddhist) inquirer
  • 求愛

    [ きゅうあい ] (n,vs) courting
  • 求愛誇示

    [ きゅうあいこじ ] courtship display
  • 求積

    [ きゅうせき ] (n) mensuration
  • 求縁

    [ きゅうえん ] (n) courtship
  • 求職

    [ きゅうしょく ] (n) job hunting/seeking employment/(P)
  • 求職係

    [ きゅうしょくがかり ] applicant interviewer
  • 求職広告

    [ きゅうしょくこうこく ] situation-wanted advertisement
  • 求職申し込み

    [ きゅうしょくもうしこみ ] (n) job application
  • 求職者

    [ きゅうしょくしゃ ] job applicant
  • 求道

    [ きゅうどう ] (n) seeking for truth
  • 求道者

    [ きゅうどうしゃ ] (n) investigator/one who seeks the way
  • 汀渚

    [ ていしょ ] sand bar/waters edge
  • 汀線

    [ ていせん ] (n) shoreline/beach line
  • 沁みる

    [ しみる ] (v1) to penetrate/to soak in
  • 沁み沁みと

    [ しみじみと ] (uk) earnestly/keenly/fully/heartily/seriously
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top