- Từ điển Nhật - Anh
汗取り
Xem thêm các từ khác
-
汗止め
[ あせどめ ] (n) an antisudorific (agent or material) -
汗水
[ あせみず ] (n) sweat -
汗染みる
[ あせじみる ] (v1) to be sweat-stained -
汗掻き
[ あせかき ] (n) one who perspires freely/great sweater -
汗拭
[ あせふき ] (n) cloth to wipe the sweat off -
汗知らず
[ あせしらず ] (n) prickly heat powder/baby powder -
汗疣
[ あせも ] (n) prickly heat/heat rash -
汗疹
[ あせも ] (n) prickly heat/heat rash -
汗血
[ かんけつ ] (n) sweat and blood -
汗臭い
[ あせくさい ] (adj) smell(ing) of sweat -
汗腺
[ かんせん ] (n) sweat gland -
汗顔
[ かんがん ] (adj-na,n) ashamed/(P) -
汗馬
[ かんば ] (n) a sweating horse -
求め
[ もとめ ] (n) request/appeal/claim/demand -
求めに応じる
[ もとめにおうじる ] (exp) to answer a request -
求める
[ もとめる ] (v1) to seek/to request/to demand/to want/to wish for/to search for/to pursue (pleasure)/to hunt (a job)/to buy/(P) -
求む
[ もとむ ] (v5m) to want/to seek/to request -
求人
[ きゅうじん ] (n) offer of job (situation)/(P) -
求人口
[ きゅうじんぐち ] job vacancy -
求人市場
[ きゅうじんいちば ] (n) job market
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.