Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

汚水

[おすい]

(n) filthy water/sewage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 汚泥

    [ おでい ] (n) dirty mud
  • 汚濁

    [ おだく ] (n,vs) dirty/polluted/corruption/graft
  • 汚染

    [ おせん ] (n) pollution/contamination/(P)
  • 汚染レベル

    [ おせんレベル ] (n) contamination level
  • 汚染源

    [ おせんげん ] source of pollution
  • 汚染物質

    [ おせんぶっしつ ] (n) pollutant/contaminant
  • 汚染菌

    [ おせんきん ] contaminant
  • 汚染者負担原則

    [ おせんしゃふたんげんそく ] (n) PPP/Polluter Pays Principle
  • 汚染除去

    [ おせんじょきょ ] decontamination
  • 汚穢

    [ おわい ] (adj-na,n) night soil
  • 汚点

    [ おてん ] (n) stain/blot/flaw/disgrace/(P)
  • 汚物

    [ おぶつ ] (n) dirt/dust/garbage/(P)
  • 汚職

    [ おしょく ] (n) corruption/(P)
  • 汚職政治家

    [ おしょくせいじか ] (n) corrupt politician
  • 汚行

    [ おこう ] (n) scandalous conduct
  • 汚辱

    [ おじょく ] (n) disgrace/humiliation/insult/(P)
  • 汚臭

    [ おしゅう ] (n) foul smell
  • [ え ] (n) inlet/bay/(P)
  • 江上

    [ こうじょう ] (n) (on the) bank of a large river
  • 江山

    [ こうざん ] (n) rivers and mountains/landscape
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top