- Từ điển Nhật - Anh
決め付ける
Xem thêm các từ khác
-
決め出し
[ きめだし ] locking arms around an opponent and pushing him out of the ring in sumo -
決め手
[ きめて ] (n) a person who decides/deciding factor/clincher/trump card/winning move -
決め所
[ きめどころ ] (n) perfect/crucial -
決め球
[ きめだま ] (n) winning pitch -
決め込む
[ きめこむ ] (v5m) to take for granted/to assume/to pretend -
決り文句
[ きまりもんく ] (n) cliche -
決を採る
[ けつをとる ] (exp) to take a vote -
決る
[ きまる ] (io) (v5r) to be decided/to be settled/to look good in (clothes) -
決壊
[ けっかい ] (n) break (rip) down -
決定
[ けってい ] (n) decision/determination/(P) -
決定権
[ けっていけん ] (n) right to decide -
決定投票
[ けっていとうひょう ] (n) casting vote -
決定稿
[ けっていこう ] final manuscript -
決定的
[ けっていてき ] (adj-na,n) definite/final/decisive/conclusive -
決定版
[ けっていはん ] (n) definitive piece/definitive (authoritative) edition/last word -
決定論
[ けっていろん ] (n) determinism -
決心
[ けっしん ] (n,vs) determination/resolution/(P) -
決心を固める
[ けっしんをかためる ] (exp) to make a firm resolution -
決別
[ けつべつ ] (n) separation/farewell -
決勝
[ けっしょう ] (n) decision of a contest/finals (in sports)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.