Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

決議案

[けつぎあん]

(n) resolutions

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 決議権

    [ けつぎけん ] voting rights
  • 決議機関

    [ けつぎきかん ] voting body/caucus
  • 決議文

    [ けつぎぶん ] written resolution
  • 決選

    [ けっせん ] (n) final election/run-off
  • 決選投票

    [ けっせんとうひょう ] final (decisive) vote/run-off ballot
  • 決闘

    [ けっとう ] (n,vs) duel/shoot-out
  • 決闘状

    [ けっとうじょう ] (n) dueling challenge
  • 汽圧

    [ きあつ ] (n) steam pressure
  • 汽水

    [ きすい ] (n) brackish water
  • 汽笛

    [ きてき ] (n) steam whistle/(P)
  • 汽缶

    [ きかん ] (n) boiler
  • 汽缶室

    [ きかんしつ ] boiler room
  • 汽罐

    [ きかん ] (n) boiler
  • 汽車

    [ きしゃ ] (n) train (steam)/(P)
  • 汽車賃

    [ きしゃちん ] train fare
  • 汽船

    [ きせん ] (n) steamship/(P)
  • 汽船積み

    [ きせんずみ ] shipment by steamer
  • 汽艇

    [ きてい ] (n) (steam) launch
  • 汚い

    [ きたない ] (adj) dirty/unclean/filthy/(P)
  • 汚いやり方

    [ きたないやりかた ] dirty trick
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top