Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

沖積平野

[ちゅうせきへいや]

an alluvial plain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沖積土

    [ ちゅうせきど ] (n) alluvial soil
  • 沖積期

    [ ちゅうせきき ] alluvial period/(P)
  • 沖積統

    [ ちゅうせきとう ] (n) alluvial series
  • 沖縄

    [ おきなわ ] one of the Japanese islands, far south of Honshu
  • 沖縄県

    [ おきなわけん ] prefecture including Okinawa island
  • 沖縄開発庁長官

    [ おきなわかいはつちょうちょうかん ] Director General of Okinawa Development Agency
  • 沖釣

    [ おきづり ] (n) offshore fishing
  • 沖釣り

    [ おきづり ] (n) offshore fishing
  • 沓手鳥

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • 沛然

    [ はいぜん ] (adj-na,n) torrential/sprouting up
  • 沙丘

    [ さきゅう ] sand hill/sand dune
  • 沙弥

    [ しゃみ ] (n) Buddhist novice
  • 沙汰

    [ さた ] (n) affair/state
  • 沙漠

    [ さばく ] (n) desert
  • 沙羅双樹

    [ さらそうじゅ ] (n) sal tree
  • 沙蚕

    [ ごかい ] (n) clam worm/lugworm
  • 沙魚

    [ はぜ ] (n) goby
  • 沙門

    [ しゃもん ] (n) wandering Buddhist monk
  • 況して

    [ まして ] (adv,exp) still more/still less (with neg. verb)/to say nothing of/not to mention/(P)
  • 況してや

    [ ましてや ] (exp) (uk) much less/to say nothing of
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top