- Từ điển Nhật - Anh
没趣味
Xem thêm các từ khác
-
没頭
[ ぼっとう ] (n,vs) immersing oneself/(P) -
没食子
[ もっしょくし ] (n) gallnut -
沢
[ さわ ] (n) swamp/marsh/valley/dale/(P) -
沢山
[ たくさん ] (adj-na,adv,n) (uk) many/a lot/much/(P) -
沢庵
[ たくあん ] (n) pickled daikon radish (named after Edo era priest) -
沢庵漬
[ たくあんづけ ] (n) pickled daikon (radish) -
沢地
[ さわち ] marshy land -
沢登り
[ さわのぼり ] climbing a gorge -
沢蠏
[ さわがに ] (n) river crab -
沢辺
[ さわべ ] (n) edge of a swamp -
沢蟹
[ さわがに ] (n) river crab -
沮害
[ そがい ] check/obstruction/hindrance/impediment -
沮喪
[ そそう ] (n) loss of spirit/dejection -
沮止
[ そし ] (n) check/obstruction/hindrance -
河
[ かわ ] (n) river/stream/(P) -
河の源
[ かわのみなもと ] fountainhead -
河南
[ かなん ] Henan (province south of the Yellow River) -
河口
[ かわぐち ] (n) mouth of river/estuary/(P) -
河口港
[ かこうこう ] (n) port at the mouth of a river -
河岸
[ かわぎし ] (n) fish market/riverside/river bank/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.