Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

沢地

[さわち]

marshy land

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沢登り

    [ さわのぼり ] climbing a gorge
  • 沢蠏

    [ さわがに ] (n) river crab
  • 沢辺

    [ さわべ ] (n) edge of a swamp
  • 沢蟹

    [ さわがに ] (n) river crab
  • 沮害

    [ そがい ] check/obstruction/hindrance/impediment
  • 沮喪

    [ そそう ] (n) loss of spirit/dejection
  • 沮止

    [ そし ] (n) check/obstruction/hindrance
  • [ かわ ] (n) river/stream/(P)
  • 河の源

    [ かわのみなもと ] fountainhead
  • 河南

    [ かなん ] Henan (province south of the Yellow River)
  • 河口

    [ かわぐち ] (n) mouth of river/estuary/(P)
  • 河口港

    [ かこうこう ] (n) port at the mouth of a river
  • 河岸

    [ かわぎし ] (n) fish market/riverside/river bank/(P)
  • 河岸段丘

    [ かがんだんきゅう ] river terrace
  • 河川

    [ かせん ] (n) rivers/(P)
  • 河川工事

    [ かせんこうじ ] riparian works
  • 河川工学

    [ かせんこうがく ] (n) river engineering
  • 河川敷

    [ かせんじき ] (n) (dry) riverbed
  • 河床

    [ かしょう ] (n) riverbed
  • 河底

    [ かわぞこ ] (n) river bed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top