- Từ điển Nhật - Anh
沸く
Xem thêm các từ khác
-
沸かす
[ わかす ] (v5s,vt) to boil/to heat/(P) -
沸々
[ ふつふつ ] (adj-na) simmer/bubble out/flow out -
沸沸
[ ふつふつ ] (adj-na) simmer/bubble out/flow out -
沸点
[ ふってん ] (n) boiling point/(P) -
沸騰
[ ふっとう ] (n,vs) boiling/seething/(P) -
沸騰点
[ ふっとうてん ] (n) boiling point/(P) -
油
[ あぶら ] (n) oil/(P) -
油っ濃い
[ あぶらっこい ] (adj) (uk) greasy/fatty/oily -
油を売る
[ あぶらをうる ] (exp) to loaf (particularly on the job) -
油を引く
[ あぶらをひく ] (exp) to oil -
油を搾る
[ あぶらをしぼる ] (exp) (1) to chew out/to reprimand severely/to rake over the coals/to give a sound scolding/(2) to press oil -
油を絞る
[ あぶらをしぼる ] (exp) (1) to chew out/to reprimand severely/to rake over the coals/to give a sound scolding/(2) to press oil -
油井
[ ゆせい ] (n) oil well/(P) -
油単
[ ゆたん ] (n) oilcloth -
油壷
[ あぶらつぼ ] (n) oilcan/oil container -
油層
[ ゆそう ] (n) an oil stratum -
油差し
[ あぶらさし ] (n) oilcan -
油彩
[ ゆさい ] (n) oil painting -
油圧
[ ゆあつ ] (n) oil pressure/hydraulics -
油圧器
[ ゆあつき ] hydraulic equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.