- Từ điển Nhật - Anh
油脂工業
Xem thêm các từ khác
-
油虫
[ あぶらむし ] (n) cockroach/hanger-on/parasite/(P) -
油送管
[ ゆそうかん ] an oil pipeline -
油送船
[ ゆそうせん ] (n) an oil tanker -
治まる
[ おさまる ] (v5r) to be at peace/to clamp down/to lessen (storm, terror, anger)/(P) -
治す
[ なおす ] (v5s,vt) to cure/to heal/to fix/to correct/to repair/(P) -
治める
[ おさめる ] (v1) (1) to govern/to manage/(2) to subdue/(P) -
治り
[ なおり ] (n) recovery -
治る
[ なおる ] (v5r,vi) to be cured/to heal/to get mended/to get well/to be repaired/to be fixed/(P) -
治世
[ ちせい ] (n) rule/reign/peaceful times/regime/dynasty -
治下
[ ちか ] (adj-no,n) under the rule of -
治乱
[ ちらん ] (n) (whether at) peace or at war -
治外法権
[ ちがいほうけん ] (n) extraterritoriality -
治安
[ ちあん ] (n) public order/(P) -
治安維持法
[ ちあんいじほう ] (n) Maintenance of Public Order Act (1900) -
治安警察
[ ちあんけいさつ ] security police -
治安部隊
[ ちあんぶたい ] security force/public safety force -
治山
[ ちさん ] (n) afforestation -
治平
[ ちへい ] peace and tranquility -
治具
[ じぐ ] (n) jig (tool) -
治国
[ ちこく ] (n) government
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.