- Từ điển Nhật - Anh
法人株主
Xem thêm các từ khác
-
法人所得
[ ほうじんしょとく ] corporate income -
法人税
[ ほうじんぜい ] (n) corporation tax -
法人組織にする
[ ほうじんそしきにする ] (exp) to incorporate (a firm) -
法事
[ ほうじ ] (n) Buddhist memorial service -
法令
[ ほうれい ] (n) laws and ordinances/(P) -
法令を敷く
[ ほうれいをしく ] (exp) to promulgate a law -
法会
[ ほうえ ] (n) Buddhist mass -
法例
[ ほうれい ] (n) rules concerning application of laws -
法博
[ ほうはく ] (n) Doctor of Laws/LL.D. -
法史学
[ ほうしがく ] (n) legal history (studies) -
法外
[ ほうがい ] (adj-na,n) exorbitant/outrageous/(P) -
法学
[ ほうがく ] (n) law/jurisprudence/(P) -
法学士
[ ほうがくし ] (n) Bachelor of Laws -
法学系大学院共通入学試験
[ ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん ] LSAT/American graduate law school entrance test -
法学者
[ ほうがくしゃ ] jurist -
法学部
[ ほうがくぶ ] (n) law department/law school/(P) -
法定
[ ほうてい ] (n) legal/designated by law -
法定代理人
[ ほうていだいりにん ] (n) legal representative -
法定伝染病
[ ほうていでんせんびょう ] infectious disease requiring official reporting -
法定得票数
[ ほうていとくひょうすう ] (n) minimum number of votes required to elect a candidate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.