Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

法要

[ほうよう]

(n) Buddhist memorial service

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 法規

    [ ほうき ] (n) the law/(P)
  • 法話

    [ ほうわ ] (n) Buddhist sermon
  • 法語

    [ ほうご ] (n) Buddhist sermon
  • 法論

    [ ほうろん ] (n) doctrinal discussion/jurisprudence
  • 法談

    [ ほうだん ] (n) Buddhist sermon
  • 法貨

    [ ほうか ] (n) legal currency
  • 法螺

    [ ほら ] (n) boast/brag
  • 法螺吹き

    [ ほらふき ] (n) braggart
  • 法螺貝

    [ ほらがい ] (n) conch/trumpet shell
  • 法蓮草

    [ ほうれんそう ] (n) spinach
  • 法難

    [ ほうなん ] (n) religious persecution
  • 法院

    [ ほういん ] (n) court
  • [ いずみ ] (n) spring/fountain/(P)
  • 泉下

    [ せんか ] (n) Hades/the hereafter
  • 泉水

    [ せんすい ] (n) fountain/miniature lake/(P)
  • 泉石

    [ せんせき ] (n) springs and rocks
  • 泉熱

    [ いずみねつ ] (n) Izumi fever (resembles scarlet fever)
  • 泉貨紙

    [ せんかし ] (n) reclaimed paper
  • 津々浦々

    [ つづうらうら ] (n-adv,n) all over the country/throughout the land/every nook and cranny of the land
  • 津波

    [ つなみ ] (n) tsunami/tidal wave/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top