- Từ điển Nhật - Anh
泣かせる
Xem thêm các từ khác
-
泣かす
[ なかす ] (v5s) (1) to make someone cry/to move someone to tears/(2) to grieve -
泣寝入り
[ なきねいり ] (n,vs) crying oneself to sleep/giving up in frustration/accepting meekly/being compelled to accept a situation -
泣訴
[ きゅうそ ] (n,vs) imploring with tears in ones eyes -
泥
[ どろ ] (n) mud/(P) -
泥に塗れる
[ どろにまみれる ] (exp) to be covered with mud -
泥の像
[ でいのぞう ] mud image -
泥の様に寝る
[ どろのようにねる ] (v1) (col) to sleep like a log -
泥レス
[ どろレス ] mud wrestling -
泥を被る
[ どろをかぶる ] (exp) to be covered with mud -
泥んこ
[ どろんこ ] (n) morass of mud -
泥中
[ でいちゅう ] (n) in the mud or mire -
泥仕合
[ どろじあい ] (n) mudslinging -
泥坊
[ どろぼう ] (n,vs) thief/burglar/robber/theft -
泥塗れ
[ どろまみれ ] (adj-na,n) muddy/mud-caked -
泥土
[ でいど ] (n) mud -
泥板岩
[ でいばんがん ] (n) shale -
泥棒
[ どろぼう ] (n,vs) thief/burglar/robber/theft/(P) -
泥棒を捕らえる
[ どろぼうをとらえる ] (exp) to arrest a thief -
泥水
[ でいすい ] (n) (1) muddy water/(2) red-light district -
泥水稼業
[ どろみずかぎょう ] making a living in the red-light district
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.