- Từ điển Nhật - Anh
泣き濡れる
Xem thêm các từ khác
-
泣き明かす
[ なきあかす ] (v5s) to weep the night out/to weep all night -
泣き明す
[ なきあかす ] (v5s) to weep the night out/to weep all night -
泣き笑い
[ なきわらい ] (n) smile while crying -
泣き縋がる
[ なきすがる ] to cling tearfully to another person -
泣き真似
[ なきまね ] feigned or crocodile tears -
泣き落とす
[ なきおとす ] (v5s) to persuade by tears/(P) -
泣き言
[ なきごと ] (n) complaint -
泣き虫
[ なきむし ] (n) crybaby/blubberer/(P) -
泣き面
[ なきつら ] (n) tearful face -
泣き面に蜂
[ なきつらにはち ] (exp,n) misfortunes seldom come alone/it rains, but it pours -
泣き顔
[ なきがお ] (n) tear-stained face/(P) -
泣き通す
[ なきとおす ] to keep crying -
泣く
[ なく ] (v5k) to cry/to weep/to sob/to howl/(P) -
泣く泣く
[ なくなく ] (adv) tearfully/with (in) tears/weeping/crying -
泣ける
[ なける ] (v1) to shed tears/to be moved to tears -
泣かされる
[ なかされる ] (n) (1) to be moved to tears/(2) to suffer greatly (from) -
泣かせる
[ なかせる ] (v1) (1) to make someone cry/to move someone to tears/(2) to grieve -
泣かす
[ なかす ] (v5s) (1) to make someone cry/to move someone to tears/(2) to grieve -
泣寝入り
[ なきねいり ] (n,vs) crying oneself to sleep/giving up in frustration/accepting meekly/being compelled to accept a situation -
泣訴
[ きゅうそ ] (n,vs) imploring with tears in ones eyes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.