- Từ điển Nhật - Anh
泥炭地
Xem thêm các từ khác
-
泥足
[ どろあし ] (n) muddy feet -
泥跳ね
[ どろはね ] (n) splash of mud/mud spatter -
泥臭い
[ どろくさい ] (adj) smelling of mud or earth/unrefined/uncouth -
泥道
[ どろみち ] (n) muddy road -
泥靴
[ どろぐつ ] (n) muddy shoes or boots -
泥鰌
[ どじょう ] (n) loach -
泥酔
[ でいすい ] (n,vs) dead drunk/(P) -
泥除け
[ どろよけ ] (n) fender/mudguard -
注
[ ちゅう ] (n,vs) annotation/explanatory note/(P) -
注ぐ
[ つぐ ] (v5g) to pour (into)/to irrigate/to pay/to fill/to feed (e.g. a fire)/(P) -
注ぎいれる
[ そそぎいれる ] (v1) to pour into -
注ぎ口
[ つぎぐち ] spout -
注ぎ入れる
[ そそぎいれる ] (v1) to pour into -
注ぎ込む
[ つぎこむ ] (v5m) to pour into/to put into/to invest in/to inject/to impregnate/to infuse/to instill/to implant/to imbue -
注す
[ さす ] (v5s) to pour (drink)/to serve (drinks)/(P) -
注射
[ ちゅうしゃ ] (n,vs) injection/(P) -
注射器
[ ちゅうしゃき ] (n) injector/syringe -
注射液
[ ちゅうしゃえき ] an injection -
注射針
[ ちゅうしゃばり ] a needle -
注入
[ ちゅうにゅう ] (n,vs) pouring/injection/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.