- Từ điển Nhật - Anh
注連縄
Xem thêm các từ khác
-
注連飾り
[ しめかざり ] (n) sacred Shinto rope with festoons -
注進
[ ちゅうしん ] (n,vs) information/making a report (to a superior) -
泪
[ なみだ ] (n) tear -
泰
[ たい ] Thailand (p) -
泰山
[ たいざん ] (n) large mountain/Mt Taishan (China) -
泰山木
[ たいさんぼく ] (n) evergreen magnolia -
泰山鳴動して鼠一匹
[ たいざんめいどうしてねずみいっぴき ] much ado about nothing/The mountains have have brought forth a mouse (Aesop) -
泰平
[ たいへい ] (adj-na,n) peace/tranquility/(P) -
泰国
[ たいこく ] Thailand -
泰斗
[ たいと ] (n) (abbr) a great authority -
泰然
[ たいぜん ] (adj-na,n) calm/self-possessed -
泰然たる
[ たいぜんたる ] (adj-t) composed/calm/firm -
泰然自若
[ たいぜんじじゃく ] (adj-na) presence of mind/imperturbability/be calm and self-possessed/(P) -
泰然自若たる
[ たいぜんじじゃくたる ] (adj-t) self-possessed/imperturbable -
泰西
[ たいせい ] (n) the Occident/the West/(P) -
泰西名画
[ たいせいめいが ] Western painting/(P) -
泰語
[ たいご ] Siamese language/Thai -
泳ぐ
[ およぐ ] (v5g) to swim/(P) -
泳がせる
[ およがせる ] (v1) to let someone swim/to let someone go free -
泳ぎ
[ およぎ ] (n) swimming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.