- Từ điển Nhật - Anh
洒落込む
Xem thêm các từ khác
-
洒落臭い
[ しゃらくさい ] (adj) impertinent/impudent/cheeky -
洒落者
[ しゃれもの ] (n) a dandy or fop -
洒脱
[ しゃだつ ] (adj-na,n) unconventional/unconstrained -
洋の東西を問わず
[ ようのとうざいをとわず ] (adv) in all parts of the world/both in the Occident and the Orient -
洋上
[ ようじょう ] (n) on the sea or ocean -
洋学
[ ようがく ] (n) Western learning -
洋室
[ ようしつ ] (n) Western-style room/(P) -
洋式
[ ようしき ] (n) Western style/(P) -
洋弓
[ ようきゅう ] (n) Western-style archery/(small) Western-style bow -
洋傘
[ ようがさ ] (n) (Western-style) umbrella/parasol -
洋品
[ ようひん ] (n) Western-style apparel and accessories/haberdashery -
洋品店
[ ようひんてん ] (n) shop which handles Western-style apparel and accessories -
洋梨
[ ようなし ] (n) (Western) pear -
洋楽
[ ようがく ] (n) western (non-Japanese) music -
洋洋
[ ようよう ] (adj-na,n) broad/vast -
洋洋たる
[ ようようたる ] (adj-t) boundless/vast -
洋服
[ ようふく ] (n) Western-style clothes/(P) -
洋服箪笥
[ ようふくだんす ] Western clothes cupboard -
洋本
[ ようほん ] (n) book of Western origin -
洋書
[ ようしょ ] (n) Western books/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.