- Từ điển Nhật - Anh
活き作り
[いきづくり]
(n) (1) slices of fresh raw fish arranged to look lifelike/(2) slicing a fish and presenting it at table in its original form
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
活ける
[ いける ] (v1) to arrange (flowers) -
活け作り
[ いけづくり ] (n) slicing a fish and presenting it at table in its original form -
活け花
[ いけばな ] (n) (1) flower arrangement -
活け魚
[ いけうお ] (n) live fish -
活かす
[ いかす ] (v5s) to revive/to resuscitate/to make use of -
活を入れる
[ かつをいれる ] (exp) to apply the art of resuscitation -
活を求める
[ かつをもとめる ] (exp) to try to find a way out -
活人画
[ かつじんが ] (n) tableau vivant -
活仏
[ かつぶつ ] (n) grand Lama/living Buddha -
活字
[ かつじ ] (n) printing type/(P) -
活字を組む
[ かつじをくむ ] (exp) to set type -
活字体
[ かつじたい ] (n) typeface -
活字体で書く
[ かつじたいでかく ] (exp) to print (on a press) -
活字本
[ かつじほん ] printed book -
活弁
[ かつべん ] (n) narrator in Japanese silent cinema -
活劇
[ かつげき ] (n) action picture/riotous scene -
活力
[ かつりょく ] (n) vitality/energy/(P) -
活写
[ かっしゃ ] (n,vs) vivid description/painting a lively picture of -
活動
[ かつどう ] (n,vs) action/activity/(P) -
活動家
[ かつどうか ] (n) (anti-war) activist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.