Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

活仏

[かつぶつ]

(n) grand Lama/living Buddha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 活字

    [ かつじ ] (n) printing type/(P)
  • 活字を組む

    [ かつじをくむ ] (exp) to set type
  • 活字体

    [ かつじたい ] (n) typeface
  • 活字体で書く

    [ かつじたいでかく ] (exp) to print (on a press)
  • 活字本

    [ かつじほん ] printed book
  • 活弁

    [ かつべん ] (n) narrator in Japanese silent cinema
  • 活劇

    [ かつげき ] (n) action picture/riotous scene
  • 活力

    [ かつりょく ] (n) vitality/energy/(P)
  • 活写

    [ かっしゃ ] (n,vs) vivid description/painting a lively picture of
  • 活動

    [ かつどう ] (n,vs) action/activity/(P)
  • 活動家

    [ かつどうか ] (n) (anti-war) activist
  • 活動力

    [ かつどうりょく ] (n) energy/vitality
  • 活動写真

    [ かつどうしゃしん ] movie
  • 活動成果

    [ かつどうせいか ] results (of an activity)
  • 活動的

    [ かつどうてき ] (adj-na) active
  • 活動誌

    [ かつどうし ] specialty magazine/information digest
  • 活動者

    [ かつどうしゃ ] activist
  • 活栓

    [ かっせん ] (n) valve/faucet
  • 活歴

    [ かつれき ] (n) variety of kabuki, based on historical events
  • 活殺

    [ かっさつ ] (n) life or death
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top