- Từ điển Nhật - Anh
活動的
Xem thêm các từ khác
-
活動誌
[ かつどうし ] specialty magazine/information digest -
活動者
[ かつどうしゃ ] activist -
活栓
[ かっせん ] (n) valve/faucet -
活歴
[ かつれき ] (n) variety of kabuki, based on historical events -
活殺
[ かっさつ ] (n) life or death -
活殺自在
[ かっさつじざい ] the power of life or death -
活気
[ かっき ] (n) energy/liveliness/(P) -
活気付く
[ かっきづく ] (v5k) to become animated/to liven up/to become active -
活況
[ かっきょう ] (n) activity/briskness/prosperity -
活溌
[ かっぱつ ] (adj-na,n) lively/active -
活断層
[ かつだんそう ] (n) active fault -
活性
[ かっせい ] (n) active -
活性アルミナ
[ かっせいアルミナ ] (n) activated alumina -
活性化
[ かっせいか ] (n,vs) activation -
活性化エネルギー
[ かっせいかエネルギー ] (n) activation energy -
活性剤
[ かっせいざい ] (n) activator -
活性汚泥
[ かっせいおでい ] activated sludge -
活性炭
[ かっせいたん ] (n) activated charcoal -
活火山
[ かっかざん ] (n) active volcano -
活線
[ かっせん ] (n) live wire/hot line (as in electrical hot-line working)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.