- Từ điển Nhật - Anh
活動者
Các từ tiếp theo
-
活栓
[ かっせん ] (n) valve/faucet -
活歴
[ かつれき ] (n) variety of kabuki, based on historical events -
活殺
[ かっさつ ] (n) life or death -
活殺自在
[ かっさつじざい ] the power of life or death -
活気
[ かっき ] (n) energy/liveliness/(P) -
活気付く
[ かっきづく ] (v5k) to become animated/to liven up/to become active -
活況
[ かっきょう ] (n) activity/briskness/prosperity -
活溌
[ かっぱつ ] (adj-na,n) lively/active -
活断層
[ かつだんそう ] (n) active fault -
活性
[ かっせい ] (n) active
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.