Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

活栓

[かっせん]

(n) valve/faucet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 活歴

    [ かつれき ] (n) variety of kabuki, based on historical events
  • 活殺

    [ かっさつ ] (n) life or death
  • 活殺自在

    [ かっさつじざい ] the power of life or death
  • 活気

    [ かっき ] (n) energy/liveliness/(P)
  • 活気付く

    [ かっきづく ] (v5k) to become animated/to liven up/to become active
  • 活況

    [ かっきょう ] (n) activity/briskness/prosperity
  • 活溌

    [ かっぱつ ] (adj-na,n) lively/active
  • 活断層

    [ かつだんそう ] (n) active fault
  • 活性

    [ かっせい ] (n) active
  • 活性アルミナ

    [ かっせいアルミナ ] (n) activated alumina
  • 活性化

    [ かっせいか ] (n,vs) activation
  • 活性化エネルギー

    [ かっせいかエネルギー ] (n) activation energy
  • 活性剤

    [ かっせいざい ] (n) activator
  • 活性汚泥

    [ かっせいおでい ] activated sludge
  • 活性炭

    [ かっせいたん ] (n) activated charcoal
  • 活火山

    [ かっかざん ] (n) active volcano
  • 活線

    [ かっせん ] (n) live wire/hot line (as in electrical hot-line working)
  • 活眼

    [ かつがん ] (n) keen or piercing eye
  • 活用

    [ かつよう ] (n,vs) conjugation/practical use/(P)
  • 活用形

    [ かつようけい ] (n) conjugated form
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top