- Từ điển Nhật - Anh
活版印刷
Xem thêm các từ khác
-
活版本
[ かっぱんぼん ] printed book -
活発
[ かっぱつ ] (adj-na,n) vigor/active/(P) -
活発化
[ かっぱつか ] (n) increase in activity/activation -
活計
[ かっけい ] (n) livelihood -
活路
[ かつろ ] (n) means of escape -
活路開拓
[ かつろかいたく ] developing a way or means -
活躍
[ かつやく ] (n) activity/(P) -
活軸
[ かつじく ] live axle -
活魚
[ かつぎょ ] (n) live fish -
活量
[ かつりょう ] (n) activity -
派
[ は ] (n,n-suf) clique/faction/school/(P) -
派出
[ はしゅつ ] (n,vs) sending out/dispatching -
派出婦
[ はしゅつふ ] (n) maid or housekeeper (in a visiting arrangement) -
派出所
[ はしゅつしょ ] (n) local police station -
派兵
[ はへい ] (n,vs) dispatch of troops -
派手
[ はで ] (adj-na,n) showy/loud/gay/flashy/gaudy/(P) -
派米
[ はべい ] (vs) dispatching to the US -
派生
[ はせい ] (n,vs) derivation/(P) -
派生的
[ はせいてき ] (adj-na) derivative/secondary -
派生語
[ はせいご ] (n) derivative
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.