Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

派生的

[はせいてき]

(adj-na) derivative/secondary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 派生語

    [ はせいご ] (n) derivative
  • 派遣

    [ はけん ] (n,vs) dispatch/send/(P)
  • 派遣社員

    [ はけんしゃいん ] (n) temporary worker
  • 派遣軍

    [ はけんぐん ] expeditionary force
  • 派遣隊

    [ はけんたい ] contingent/detachment
  • 派閥

    [ はばつ ] (n) political faction/(P)
  • 派閥主義

    [ はばつしゅぎ ] (n) factionalism
  • 派閥争い

    [ はばつあらそい ] (n) factional dispute/factional strife/rivalry between factions
  • 派閥政治

    [ はばつせいじ ] (n) faction-based politics
  • [ はな ] (n) snivel/nasal mucus/snot
  • 洟垂れ小僧

    [ はなたれこぞう ] snot-nosed kid
  • 洟垂らし

    [ はなたらし ] (n) sniveler
  • [ ほら ] (n) cave/den/grotto/(P)
  • 洞察

    [ どうさつ ] (n) discernment/insight/(P)
  • 洞察力

    [ どうさつりょく ] insight/discernment
  • 洞穴

    [ どうけつ ] (n) cave/den/grotto/(P)
  • 洞窟

    [ どうくつ ] (n) cave/(P)
  • 洞見

    [ どうけん ] (n) insight/discernment
  • 洞門

    [ どうもん ] (n) cave entrance/tunnel
  • 洗い上げる

    [ あらいあげる ] (v1) to finish washing/to wash well/to investigate thoroughly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top