- Từ điển Nhật - Anh
派生的
Xem thêm các từ khác
-
派生語
[ はせいご ] (n) derivative -
派遣
[ はけん ] (n,vs) dispatch/send/(P) -
派遣社員
[ はけんしゃいん ] (n) temporary worker -
派遣軍
[ はけんぐん ] expeditionary force -
派遣隊
[ はけんたい ] contingent/detachment -
派閥
[ はばつ ] (n) political faction/(P) -
派閥主義
[ はばつしゅぎ ] (n) factionalism -
派閥争い
[ はばつあらそい ] (n) factional dispute/factional strife/rivalry between factions -
派閥政治
[ はばつせいじ ] (n) faction-based politics -
洟
[ はな ] (n) snivel/nasal mucus/snot -
洟垂れ小僧
[ はなたれこぞう ] snot-nosed kid -
洟垂らし
[ はなたらし ] (n) sniveler -
洞
[ ほら ] (n) cave/den/grotto/(P) -
洞察
[ どうさつ ] (n) discernment/insight/(P) -
洞察力
[ どうさつりょく ] insight/discernment -
洞穴
[ どうけつ ] (n) cave/den/grotto/(P) -
洞窟
[ どうくつ ] (n) cave/(P) -
洞見
[ どうけん ] (n) insight/discernment -
洞門
[ どうもん ] (n) cave entrance/tunnel -
洗い上げる
[ あらいあげる ] (v1) to finish washing/to wash well/to investigate thoroughly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.