- Từ điển Nhật - Anh
流刑
Xem thêm các từ khác
-
流刑地
[ りゅうけいち ] penal colony -
流儀
[ りゅうぎ ] (n) style/fashion -
流出
[ りゅうしゅつ ] (n) discharge/outward flow -
流入
[ りゅうにゅう ] (n) afflux/influx -
流動
[ りゅうどう ] (n,vs) flow -
流動体
[ りゅうどうたい ] (n) (a) liquid -
流動性
[ りゅうどうせい ] (n) liquidity -
流動性預金
[ りゅうどうせいよきん ] (n) liquid deposit -
流動的
[ りゅうどうてき ] (adj-na,n) fluid/unsettled -
流動物
[ りゅうどうぶつ ] (n) (a) fluid -
流動負債
[ りゅうどうふさい ] current liabilities -
流動資本
[ りゅうどうしほん ] floating capital -
流動資産
[ りゅうどうしさん ] current assets -
流動食
[ りゅうどうしょく ] (n) liquid food (diet) -
流水
[ りゅうすい ] (n) running water/stream -
流氷
[ りゅうひょう ] (n) drift ice/ice floe/(P) -
流民
[ るみん ] (n) refugees -
流汗
[ りゅうかん ] (n) sweat -
流派
[ りゅうは ] (n) school (e.g. of ikebana) -
流流
[ りゅうりゅう ] (n) workmanship/(a) style
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.